--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bristly sarsparilla chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bài luận
:
Essay; composition
+
bán đấu giá
:
Sell by auction
+
unguardedness
:
tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn
+
cuminum
:
Hạt thì là Ai Cập
+
ốt dột
:
Ashamed, shyLàm như thế thì ốt dột quáIt is a great shame to behave like that